Ngô Nạp (? – ?)
1. Thông tin
– Tên gọi: Ngô Nạp (吳納)
Tước hiệu: Huệ Quốc công; Tước vị: Đô Hoa hầu
– Chưa rõ năm sinh năm mất tại làng Động Bàng, huyện Yên Định, phủ Thanh Hóa, Đại Việt (nay là xã Định Hòa, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam)
– Giới tính: Nam
– Quốc tịch: Đại Việt
Dân tộc: Kinh
– Là chính trị gia thời nhà Lê trong lịch sử Việt Nam.
2. Hôn nhân và gia đình
a) Thân thế
– Ông nội là Ngô Kinh và bà nội là Lê Thị Mười
– Bố là Ngô Từ
a) Hôn nhân và con cái
– Quan hệ gia đình với vợ là Vũ Thị Diệu Ân
– Có 10 người con: (7 con trai và 3 con gái)
Con trai: Ngô Nhân Tổng, Ngô Nhân Duyên, Ngô Nhân Thuần, Ngô Nhân Duy, Ngô Nhân Tuy, Ngô Nhân Thiệu và Ngô Nhân Uấn.
Con gái: Ngô Thị Ngọc Kế, Ngô Thị Ngọc Quyên và Ngô Thị Ngọc Thư
c) Hậu duệ
– Cháu nội: Ngô Nhân Tông, Ngô Nhân Dũng, Ngô Nhân Trung
3. Cuộc đời và sự nghiệp
Con thứ 9 trong gia đình 19 anh em (Ngô Việt, Ngô Lộc, Ngô Khế, Ngô Hồng, Ngô Lương, Ngô Thị Ngọc Xuân, Ngô Chiêu, Ngô Nhạn, Ngô Nạp, Ngô Thị Ngọc Liêu, Ngô Thị Ngọc Hạ, Ngô Thị Ngọc Dần, Ngô Thị Ngọc Sửu, Ngô Thị Ngọc Điệp, Ngô Thị Ngọc Phúc, Ngô Thị Ngọc Đức, Ngô Thị Ngọc Dao, Ngô Lan, Ngô Thị Ngọc Vỹ)
Triều Lê
Cùng Lê Thánh Tông đánh Chiêm Thành, được phong Đô chỉ huy sứ Huệ Quốc công. Được cấp 318 mẫu điền thổ ở Tổng Vạn, huyện Yên Thành (nay là huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An, Việt Nam)
4. Giải thưởng và tôn vinh
Đền thờ tại làng Nhân Lý, xã Nhân Huống, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An, Việt Nam.
5. Tham khảo
– Internet
– Ấn phẩm
Ngô gia Phả ký – Ngô Lan (Đinh Dậu 1477, niên hiệu Hồng Đức Lê Thánh Tông)
Bản Phả Đồng Phang, Thanh Hóa – Ngô Trần Thực
Ngô gia Thế biên, họ Phan Ngô Tống Văn, Thái Bình – Phan Hữu Lập